TBW: 240
BH: 36 THÁNG
Kích thước |
M.2 2280 |
Giao diện |
NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Làn |
Các mức dung lượng |
1TB |
Đọc/ghi tuần tự |
2100/1700MB/giây (tất cả các mức dung lượng) |
Độ bền |
1000GB – 240TBW |
Tiêu thụ điện năng |
1000GB: 5mW Nghỉ / 220mW T.bình / 1,1W (Tối đa) Đọc / 3,3W (Tối đa) Ghi |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C~85°C |
Nhiệt độ vận hành |
0°C~70°C |
Kích thước |
22 mm x 80 mm x 2,1 mm |
Trọng lượng |
7 g (Tất cả các mức dung lượng) |
Độ rung khi hoạt động |
2,17G (7-800 Hz) |
Độ rung khi không hoạt động |
20G (20-1000Hz) |
Điều kiện bảo hành:1. Tổng số byte được ghi tối đa ko quá số Byte cho phép.
2. Không quá thời hạn bảo hành
3. SSD không được tháo ra và giữ nguyên nhãn mác
4.Không có tác động ngoại lựcKích thước: M.2 2280Giao diện: NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4Dung lượng: 1TBTốc độ đọc/ghi: 2100/1700MB/giây
TBW : 240